Có 2 kết quả:
齊性 qí xìng ㄑㄧˊ ㄒㄧㄥˋ • 齐性 qí xìng ㄑㄧˊ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homogeneity
(2) homogeneous (mathematics)
(2) homogeneous (mathematics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homogeneity
(2) homogeneous (mathematics)
(2) homogeneous (mathematics)
Bình luận 0